Tên chương trình : Ngôn ngữ Anh
Trình độ đào tạo : Thạc sĩ
Ngành đào tạo : Ngôn ngữ Anh (Master of Arts in English Language Studies)
Mã ngành : 8220201
1. Mục tiêu đào tạo, chuẩn đầu ra:
1.1. Mục tiêu đào tạo:
Chương trình đào tạo Thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Anh của trường Đại học Hoa Sen được thiết kế trên cơ sở kết hợp kiến thức lý thuyết nền tảng trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và văn hoá học với những tranh luận đương đại về tiến trình vận động của ngôn ngữ và văn hoá trong thời kỳ khoa học công nghệ và toàn cầu hoá.
Trên nền tảng đó, chương trình cung cấp cho người học những góc nhìn khác nhau về mối quan hệ đa chiều giữa ngôn ngữ, văn hoá, chính trị, kinh tế, và công nghệ; từ đó rút ra những ứng dụng cơ bản trong giảng dạy ngôn ngữ, dịch thuật, cũng như các hoạt động giao tiếp.
Ngoài ra, chương trình cũng cung cấp năng lực nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng. Bằng cách tập trung biện giải các vấn đề ngôn ngữ đương đại, chương trình phù hợp cho những học viên là giảng viên ngôn ngữ, ngoại ngữ, những dịch giả mong muốn nắm bắt những đòi hỏi mới trong công việc.
1.2 Chuẩn đầu ra
Tốt nghiệp chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh của trường Đại học Hoa Sen, học viên đạt được các kiến thức, kỹ năng và thái độ sau:
Kiến thức:
- Làm chủ kiến thức nền về ngôn ngữ học và văn hoá học để vận dụng vào việc tiếp thu các kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực lý luận – phương pháp giảng dạy tiếng Anh và dịch thuật (ở hướng biên dịch);
- Thực hiện đánh giá kết quả học tập một cách khoa học, phù hợp với mục tiêu đào tạo;
Kỹ năng:
- Vận dụng thành thạo và chuyên nghiệp khả năng ngôn ngữ trong nghiên cứu khoa học và giao tiếp trong môi trường làm việc;
- Chọn lọc và vận dụng các công cụ, phần mềm để ứng dụng trong lĩnh vực giảng dạy và dịch thuật; đánh giá và thiết kế chương trình trong môi trường giáo dục;
- Đánh giá và sử dụng hiệu quả các kết quả nghiên cứu đương đại để liên tục đổi mới trong
Năng lực tự chủ và trách nhiệm:
- Phát triển khả năng tự học suốt đời và chủ động nghiên cứu, cập nhật và ứng dụng kiến thức chuyên môn để đáp ứng nhu cầu luôn thay đổi của xã hội;
- Thể hiện tinh thần trách nhiệm, có khả năng hợp tác, làm việc nhóm, đạo đức nghề nghiệp và hiểu được sự đa dạng trong môi trường làm việc và trong các mối quan hệ xã hội khác;
- Thể hiện tinh thần doanh chủ, tự chủ và lãnh đạo chuyên nghiệp.
1.3 Khả năng và vị trí sau khi tốt nghiệp
- Tham gia giảng dạy tại các trường đại học, và cao đẳng trong nước và quốc tế;
- Làm chuyên viên dịch thuật và/hoặc tham gia các đề tài nghiên cứu có liên quan đến giảng dạy và dịch thuật tại các sở nghiên cứu, các trường đại học, cao đẳng, và các trung tâm đào tạo trong nước và quốc tế.
2. Thời gian đào tạo:
Thời gian đào tạo toàn chương trình là 2 năm. Tùy điều kiện cá nhân của học viên, thời gian theo học đến khi bảo vệ thành công luận văn có thể tối đa 4 năm.
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 60 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh
Người dự tuyển vào chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh của trường Đại học Hoa Sen cần thỏa các điều kiện tối thiểu sau:
- Cử nhân Ngành Ngôn ngữ Anh hoặc Ngữ văn Anh; hoặc
- Cử nhân của một trong các ngành gần như: Sư phạm tiếng Anh, Ngôn ngữ học ứng dụng, Văn chương Anh – Mỹ, Ngôn ngữ học so sánh – đối chiếu, Hoa Kỳ học, Anh học, và Biên phiên dịch tiếng Anh. Riêng đối với những ngành như Ngôn ngữ học, Quản lý Giáo dục, Văn hóa học, Tâm lý học, Giáo dục học, thí sinh phải tốt nghiệp ở trường nước ngoài và được đào tạo bằng ngôn ngữ Anh. Thí sinh (các ngành gần) phải học và đạt yêu cầu các môn bổ sung kiến thức (được nêu tại thông báo tuyển sinh) trước thời điểm Nhà trường phát giấy báo thi.
- Có lý lịch rõ ràng;
- Có đủ sức khỏe học tập;
- Nộp hồ sơ đầy đủ, đúng thời hạn theo quy định của trường.
5. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp:
Đào tạo theo Quy chế Đào tạo sau đại học 2075/QĐ-ĐHHS ký ngày 12/10/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hoa Sen.
- Hoàn thành Chương trình đào tạo và có điểm trung bình chung các học phần trong Chương trình đào tạo đạt từ 5,5 trở lên (theo thang điểm 10);
- Có điểm bảo vệ Thực tập đạt từ 5,5 trở lên;
- Có điểm bảo vệ luận văn tốt nghiệp đạt từ 5,5 trở lên;
- Đã nộp luận văn và được Hội đồng (HĐ) đánh giá đạt yêu cầu trở lên, có xác nhận của người hướng dẫn và chủ tịch HĐ về việc luận văn đã được chỉnh sửa theo kết luận của HĐ, đóng kèm bản sao kết luận của HĐ đánh giá luận văn và nhận xét của các phản biện cho trường để sử dụng làm tài liệu tham khảo tại Thư viện và lưu trữ theo quy định;
- Đã công bố công khai toàn luận văn trên website của Trường;
- Yêu cầu về trình độ ngoại ngữ 2 (không phải Tiếng Anh): đạt trình độ ngoại ngữ tối thiểu phải từ bậc 4/6 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương (Phụ lục I Quy chế 2075/QĐ-ĐHHS)
>> Quy đổi chứng chỉ ngoại ngữ chương trình đào tạo Thạc sĩ
6. Thang điểm
Loại | Điểm số | Điểm chữ | Điểm hệ 4 | Xếp loại |
Đạt (*) | 8,5 – 10 | A | 4 | Giỏi |
7,0 – 8,4 | B | 3 | Khá | |
5,5 – 6,9 | C | 2 | Trung bình | |
Không đạt | 4,0 – 5,4 | D | 1 | Trung bình yếu |
Dưới 4,0 | F | 0 | Kém |
Lưu ý: (*) Căn cứ theo quy chế đào tạo thạc sĩ, học viên đạt kết quả tích lũy học phần khi điểm trung bình chung tích lũy từ loại C trở lên và điểm thành phần đánh giá cuối kỳ đạt từ 4.0 trở lên.
7. Danh sách môn học:
7.1 Kiến thức chung
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | DC501SV01 | Triết học | Philosophy | 60 | 4 | |
Cộng | 60 | 4 |
7.2 Phần kiến thức cơ sở và chuyên ngành
7.2.1 Kiến thức cơ sở bắt buộc
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | ANH527SE01 | Phương pháp nghiên cứu trong Ngôn ngữ học Ứng dụng | Research Methodology in Applied Linguistics | 45 | 3 | |
2 | ANH502SE02 | Nhận thức về Ngôn ngữ | Language Awareness | 45 | 3 | |
3 | ANH528SE01 | Ngôn ngữ học máy tính | Computational Linguistics | 45 | 3 | |
4 | ANH505SE02 | Giao tiếp đa văn hóa | Intercultural Communication | 45 | 3 | |
Cộng | 180 | 12 |
7.2.2 Kiến thức cơ sở tự chọn:
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
Chọn 2 trong 6 môn sau: | ||||||
1 | ANH506SE01 | Tính tương tác của Diễn ngôn | Discourses in Interaction | 45 | 3 | |
2 | ANH507SE01 | Nghĩa của Ngôn ngữ trong thế giới toàn cầu hóa | Meanings in the Globalized World | 45 | 3 | |
3 | ANH508SE01 | Sự đa dạng và thay đổi trong ngôn ngữ | Language Variation and Change | 45 | 3 | |
4 | ANH509SE01 | Ngôn ngữ, Văn hóa, & Xã hội | Language, Culture and Society | 45 | 3 | |
5 | ANH503SE01 | Ngôn ngữ xã hội học | Sociolinguistics | 45 | 3 | |
6 | ANH504SE01 | Cú pháp học đối chiếu | Contrastive Syntax | 45 | 3 | |
Cộng | 90 | 6 |
7.2.3 Kiến thức chuyên ngành bắt buộc
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | ANH510SE01 | Thụ đắc Ngôn ngữ thứ hai | Second Language Acquisition | 45 | 3 | |
2 | ANH511SE01 | LT&TH trong việc giảng dạy Ngôn ngữ | Theory and Practice of Language Teaching | 45 | 3 | |
3 | ANH512SE01 | Phương pháp đánh giá trong lớp học | Classroom-based Evaluation | 45 | 3 | |
4 | ANH513SE01 | TKĐC Môn học và PT tài liệu học tập | Syllabus Design and Materials Development | 45 | 3 | |
Cộng | 180 | 12 |
7.2.3 Kiến thức chuyên ngành tự chọn
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
Chọn 3 trong 4 môn sau: | ||||||
1 | ANH514SE01 | Dạy Kỹ năng Ngữ nhận (Nghe-Đọc) | Teaching Receptive Skills | 45 | 3 | |
2 | ANH515SE01 | Dạy Kỹ năng ngữ phát (Nói-Viết) | Teaching Productive Skills | 45 | 3 | |
3 | ANH516SE01 | Công nghệ Truyền thông và Thông tin trong việc Dạy và Học ngôn ngữ | Information and Communication Technology in Language Teaching and Learning | 45 | 3 | |
4 | ANH517SE01 | Quản lý Trung tâm Ngoại ngữ | Language Center Management | 45 | 3 | |
Cộng | 135 | 9 |
7.3. Luận văn tốt nghiệp
Stt | MSMH | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tổng tiết | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | ANH529SE01 | Thực tập | Internship | 0 | 8 | |
2 | ANH526SE03 | Luận văn tốt nghiệp | Graduation Thesis | 0 | 9 | |
Cộng | 17 |