Chương trình Hoa Sen - De Montfort
VI EN

Top Những Thuật Ngữ Trong Ngành Marketing Mà Bạn Cần Phải Biết

Ngành marketing không chỉ đa dạng mà còn chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên môn quan trọng. Hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá top những thuật ngữ cần biết trong ngành marketing.

Thuật ngữ ngành marketing
Thuật ngữ ngành marketing

1. Ngành marketing là gì?

Marketing là quá trình nghiên cứu, phát triển, và truyền tải giá trị tới khách hàng nhằm quảng bá, phân phối và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc hiểu nhu cầu thị trường, xây dựng chiến lược quảng cáo, phát triển thương hiệu và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Với sự phát triển của công nghệ, các hình thức như Digital Marketing và Social Media Marketing ngày càng trở nên phổ biến.

Ngành Marketing là gì?
Ngành Marketing là gì?

2. Những thuật ngữ quan trọng trong ngành Marketing

Thuật ngữ ngành marketing
Thuật ngữ ngành marketing

2.1 Marketing Mix (4Ps)

Marketing Mix, hay còn gọi là 4Ps, là một trong những khái niệm cốt lõi trong marketing, bao gồm:

· Product (Sản phẩm): Những gì bạn cung cấp cho khách hàng.

· Price (Giá cả): Giá của sản phẩm và chiến lược định giá.

· Place (Phân phối): Cách sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

· Promotion (Xúc tiến): Các phương pháp để quảng bá sản phẩm.

Nắm vững 4Ps sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn.

2.2 Target Audience (Đối tượng mục tiêu)

Đối tượng mục tiêu là nhóm khách hàng mà bạn muốn nhắm đến trong chiến dịch marketing. Xác định rõ đối tượng mục tiêu giúp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được hiệu quả cao nhất.

2.3Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu)

Nhận thức thương hiệu đề cập đến mức độ mà khách hàng biết đến và nhận diện thương hiệu của bạn. Tăng cường brand awareness có thể giúp tăng doanh số và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

2.4 Content Marketing (Tiếp thị nội dung)

Content marketing là chiến lược sử dụng nội dung để thu hút, giữ chân và tương tác với khách hàng. Nội dung có thể bao gồm bài viết, video, infographic, và nhiều hình thức khác. Theo nghiên cứu, 70% người tiêu dùng thích tìm hiểu về sản phẩm thông qua nội dung hơn là quảng cáo truyền thống.

2.5 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. Điều này giúp tăng lượng truy cập tự nhiên đến trang web của bạn.

2.6 KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

KPI (Key Performance Indicator) là các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của các chiến dịch marketing. Ví dụ về KPI bao gồm tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng, và doanh thu.

2.7 ROI (Lợi tức đầu tư)

ROI (Return on Investment) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing. Tính ROI giúp bạn biết liệu chiến dịch của bạn có mang lại lợi nhuận hay không.

2.8 A/B Testing (Kiểm tra A/B)

A/B Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một nội dung (như email hoặc landing page) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong marketing để tối ưu hóa kết quả.

2.9 Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)

Influencer marketing là chiến lược hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Theo báo cáo, 63% người tiêu dùng tin tưởng các khuyến nghị từ người ảnh hưởng hơn là từ các quảng cáo truyền thống.

2.10 Customer Journey (Hành trình khách hàng)

Hành trình khách hàng mô tả quá trình mà một khách hàng trải qua từ khi nhận biết về thương hiệu đến khi quyết định mua hàng. Hiểu rõ hành trình này giúp bạn tạo ra những chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả.

2.1 Marketing Mix (4Ps)

Marketing Mix, hay còn gọi là 4Ps, là một trong những khái niệm cốt lõi trong marketing, bao gồm:

· Product (Sản phẩm): Những gì bạn cung cấp cho khách hàng.

· Price (Giá cả): Giá của sản phẩm và chiến lược định giá.

· Place (Phân phối): Cách sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

· Promotion (Xúc tiến): Các phương pháp để quảng bá sản phẩm.

Nắm vững 4Ps sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn.

2.2 Target Audience (Đối tượng mục tiêu)

Đối tượng mục tiêu là nhóm khách hàng mà bạn muốn nhắm đến trong chiến dịch marketing. Xác định rõ đối tượng mục tiêu giúp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được hiệu quả cao nhất.

2.3Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu)

Nhận thức thương hiệu đề cập đến mức độ mà khách hàng biết đến và nhận diện thương hiệu của bạn. Tăng cường brand awareness có thể giúp tăng doanh số và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

2.4 Content Marketing (Tiếp thị nội dung)

Content marketing là chiến lược sử dụng nội dung để thu hút, giữ chân và tương tác với khách hàng. Nội dung có thể bao gồm bài viết, video, infographic, và nhiều hình thức khác. Theo nghiên cứu, 70% người tiêu dùng thích tìm hiểu về sản phẩm thông qua nội dung hơn là quảng cáo truyền thống.

2.5 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. Điều này giúp tăng lượng truy cập tự nhiên đến trang web của bạn.

2.6 KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

KPI (Key Performance Indicator) là các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của các chiến dịch marketing. Ví dụ về KPI bao gồm tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng, và doanh thu.

2.7 ROI (Lợi tức đầu tư)

ROI (Return on Investment) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing. Tính ROI giúp bạn biết liệu chiến dịch của bạn có mang lại lợi nhuận hay không.

2.8 A/B Testing (Kiểm tra A/B)

A/B Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một nội dung (như email hoặc landing page) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong marketing để tối ưu hóa kết quả.

2.9 Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)

Influencer marketing là chiến lược hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Theo báo cáo, 63% người tiêu dùng tin tưởng các khuyến nghị từ người ảnh hưởng hơn là từ các quảng cáo truyền thống.

2.10 Customer Journey (Hành trình khách hàng)

Hành trình khách hàng mô tả quá trình mà một khách hàng trải qua từ khi nhận biết về thương hiệu đến khi quyết định mua hàng. Hiểu rõ hành trình này giúp bạn tạo ra những chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả.

3. Chương trình Quốc tế Hoa Sen – De Montfort

Chương trình cung cấp cho sinh viên một nền tảng vững chắc, cập nhật kiến thức trong các lĩnh vực như tiếp thị nội dung và quản lý thương hiệu. Sinh viên được đào tạo chuyên sâu về các môn học như chiến lược và phân tích tiếp thị, tiếp thị chủ động, đồng thời tham gia vào các dự án thực tế. Họ có cơ hội tiếp thu kiến thức quốc tế, thực tập tại các công ty lớn, và mở rộng sự nghiệp trên phạm vi toàn cầu. Tìm hiểu thêm về chương trình cử nhân tiếp thị.

4. Kết luận

Tóm lại, việc nắm vững các thuật ngữ tiếp thị như Marketing Mix, Đối tượng mục tiêu, Nhận thức thương hiệu và nhiều thuật ngữ khác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc triển khai các chiến dịch tiếp thị hiệu quả. Chương trình quốc tế De Montfort là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai theo đuổi sự nghiệp tiếp thị.

————————————–

LIÊN HỆ TƯ VẤN: Chương trình Hoa Sen De Montfort – Viện Đào tạo Quốc tế

Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây

Đăng ký tìm hiểu tại đây
? Địa chỉ: Phòng 1007, Lầu 10, 08 Nguyễn Văn Tráng, P. Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
☎️ Điện thoại: 028 7309 1991 (Số nội bộ: 4792)
? Hotline: 0888 275 276
✉️ Email: demontfort@hoasen.edu.vn
? Website: https://demontfort.hoasen.edu.vn/

#DeMontfortUniversity #GlobalEducation #VietnamCampus #QualityEducation

Chương trình liên kết quốc tế

image